Loading data. Please wait
Draft amendment 2 to IEC 60809: Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-03-00
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60809 Amd 2, Ed. 2: Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment A2 (IEC 60809:1995/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A2 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60809 Amd 2, Ed. 2: Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment 2 to IEC 60809: Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/prA2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |