Loading data. Please wait
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment A1 (IEC 60809:1995/A1:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00
Số hiệu tiêu chuẩn | NF R13-629/A1*NF EN 60809/A1 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to IEC 809: Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements (IEC 60809:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements; Amendment A1 (IEC 60809:1995/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/A1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to IEC 809: Filament lamps for road vehicles - Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60809/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |