Loading data. Please wait
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số trang: 192
Ngày phát hành: 2015-06-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Coupling devices for conducted disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-2-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-4-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-4-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic disturbances - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-2: Particular requirements for the basic safety and essential performance of high frequency surgical equipment and high frequency surgical accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-2*CEI 60601-2-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60974-10*CEI 60974-10 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial microwave heating installations - Test methods for the determination of power output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61307*CEI 61307 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62135-2*CEI 62135-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 Edition 5.1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 11 (f1): Measurement of radiated disturbances from medium size equipment in 3 m separation distance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/601/CD*CISPR 11 AMD 1 f1 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 11: Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/628/FDIS*CISPR 11*CISPR 11 f1*CISPR 11 f2*CISPR 11 f3*CISPR 11 f4*CISPR 11 f5 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11*CISPR 11:2015 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 Edition 5.1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 Edition 4.1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 Edition 3.1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (excluding surgical diathermy apparatus); amendment 1 to CISPR 11:1975 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (excluding surgical diathermy apparatus) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR B/147/DIS*CISPR 60011 AMD 1*CISPR-PN 11 Am. 1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR publication 11 (2nd edition, 1990); sub-clause 5.1.2 and table IIA: frequency band 150 kHz to 30 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B(CO)28 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 11, part 3, sub-clause 5.3: protection of safety related services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B(CO)31 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft amendment to CISPR 11: Relaxation of the limits of radiation for group 2 class A ISM apparatus at the 2nd harmonic of 27,12 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B(CO)35 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 2 to CISPR 11: Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/148/FDIS*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to sub-clause 7.2.4 of CISPR 11: Antenna | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/156/CDV*CISPR 60011*CISPR-PN 11/f1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to clause 6 of CISPR 11(1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/170/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/f3 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for arc welding equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/187/CDV*CISPR 11/A1/f1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to sub-clause 7.4.1 of CISPR 11: Portable test and measurement apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/188/CDV*CISPR 60011 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/f1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/189/FDIS*IEC-PN CISPR 11*CEI-PN CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 60011 and CISPR 60015: ISM lighting apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/192/CDV*IEC-PN CISPR 60011/A2/f4*CEI-PN CISPR 60011/A2/f4 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 60011, clause 7.1.3: Radiated emission measurements at distances other than 10 m or 30 m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/196/CDV*IEC-PN CISPR 60011/A1/f3*CEI-PN CISPR 60011/A1/f3 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |