Loading data. Please wait
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2007-08-00
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 851: electric welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-851*CEI 60050-851 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits; Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current <= 16 A per phase and not subject to conditional connection; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3 AMD 1*CEI 61000-3-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits - Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current <= 16 A per phase and not subject to conditional connection; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3 AMD 2*CEI 61000-3-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 15: Flickermeter - Functional and design specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-15*CEI 61000-4-15 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding - Resistance welding equipment - Mechanical and electrical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 669 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62135-2*CEI 62135-2 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62135-2*CEI 62135-2 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62135-2*CEI 62135-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |