Loading data. Please wait

IEC 62135-2*CEI 62135-2

Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2015-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62135-2*CEI 62135-2
Tên tiêu chuẩn
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Ngày phát hành
2015-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 62135-2 (2015-05-31), IDT * EN 62135-2 (2015-05), IDT * DS/EN 62135-2 (2015-06-18), IDT * NEN-EN-IEC 62135-2:2015 en (2015-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-851*CEI 60050-851 (2008-06)
International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05) * CISPR 16-1-1 (2010-01) * CISPR 16-1-2 (2014-03) * CISPR 16-1-4 (2010-04) * IEC 61000-3-2 (2014-05) * IEC 61000-3-3 (2013-05) * IEC 61000-3-11 (2000-08) * IEC 61000-3-12 (2011-05) * IEC 61000-4-2 (2008-12) * IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-4 (2012-04) * IEC 61000-4-5 (2014-05) * IEC 61000-4-6 (2013-10) * IEC 61000-4-11 (2004-03) * IEC 61000-4-34 (2005-10) * IEC 62135-1 (2008-07) * ISO 669 (2000-04)
Thay thế cho
IEC 62135-2*CEI 62135-2 (2007-08)
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62135-2*CEI 62135-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 26/555/FDIS (2014-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62135-2*CEI 62135-2 (2015-02)
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62135-2*CEI 62135-2
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62135-2*CEI 62135-2 (2007-08)
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62135-2*CEI 62135-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 26/555/FDIS (2014-11) * IEC 26/525/CDV (2014-02) * IEC 26/512/CD (2013-06) * IEC 26/488/CD (2012-07) * IEC 26/342/CDV (2006-07)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * EMC * Emission * Immunity * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Protection against electric shocks * Resistance welding * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Welding engineering * Welding equipment * Electrical safety
Số trang
50