Loading data. Please wait
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2015-02-00
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-851*CEI 60050-851 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62135-2*CEI 62135-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62135-2*CEI 62135-2 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding equipment - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62135-2*CEI 62135-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |