Loading data. Please wait

CISPR 11 AMD 2

Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 11 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-011/A2*NF EN 55011/A2 (2007-09-01), IDT
Industrial scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-011/A2*NF EN 55011/A2
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55011 (2007-11), IDT * BS EN 55011 (2007-05-31), MOD * EN 55011/A2 (2007-03), IDT * OEVE/OENORM EN 55011 (2008-01-01), NEQ * PN-EN 55011/A2 (2007-06-12), IDT * SS-EN 55011 A 2 (2007-05-21), IDT * UNE-EN 55011/A2 (2008-04-02), IDT * TS EN 55011 (2006-02-02), IDT * CSN EN 55011 ed. 2 (2007-11-01), IDT * NEN-EN 55011:2007/A2:2007 en;fr (2007-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (2003-03)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
CISPR/B/341/CDV*CISPR 11 AMD 2 (2004-08)
CISPR 11: Industrial, Scientific and Medical (ISM) radio-frequency equipment and similar equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/341/CDV*CISPR 11 AMD 2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/394/FDIS*CISPR 11 AMD 2*CISPR-PN 11/A2 (2006-03)
Amendment 2 to CISPR 11, Ed. 4: Disturbance voltage limits on mains terminal for induction cooking appliances, load conditions for a microwave cooking appliances, treatment of measuring uncertrainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/394/FDIS*CISPR 11 AMD 2*CISPR-PN 11/A2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11*CISPR 11:2015
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11*CISPR 11:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 AMD 2 (2006-06)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 2
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/341/CDV*CISPR 11 AMD 2 (2004-08)
CISPR 11: Industrial, Scientific and Medical (ISM) radio-frequency equipment and similar equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/341/CDV*CISPR 11 AMD 2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/352/CDV*CISPR 11 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/F2 (2005-01)
CISPR 11: Treatment of measuring uncertrainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/352/CDV*CISPR 11 AMD 2*CISPR-PN 11/A2/F2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/354/CDV*CISPR-PN 11/A2 (2005-01)
The disturbance voltage limits on mains terminal for induction cooking appliances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/354/CDV*CISPR-PN 11/A2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/B/394/FDIS*CISPR 11 AMD 2*CISPR-PN 11/A2 (2006-03)
Amendment 2 to CISPR 11, Ed. 4: Disturbance voltage limits on mains terminal for induction cooking appliances, load conditions for a microwave cooking appliances, treatment of measuring uncertrainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/B/394/FDIS*CISPR 11 AMD 2*CISPR-PN 11/A2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * High frequencies * Industries * Interference suppression * ISM equipment * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Medical sciences * Properties * Radiation * Radio disturbances * Radiofrequency apparatus * Sciences
Số trang
7