Loading data. Please wait

CISPR 16-4-2

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty

Số trang: 116
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-4-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-4-2 (2012-04), IDT * DIN EN 55016-4-2 (2014-11), IDT * BS EN 55016-4-2+A1 (2011-10-31), IDT * EN 55016-4-2 (2011-10), IDT * NF C91-016-4-2 (2012-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-4-2 (2012-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-4-2 (2014-12-01), IDT * PN-EN 55016-4-2 (2011-11-23), IDT * PN-EN 55016-4-2 (2014-01-24), IDT * SS-EN 55016-4-2 (2011-11-09), IDT * UNE-EN 55016-4-2 (2012-05-09), IDT * GOST CISPR 16-4-2 (2013), IDT * STN EN 55016-4-2 (2012-03-01), IDT * CSN EN 55016-4-2 ed. 2 (2012-03-01), IDT * DS/EN 55016-4-2 (2012-01-13), IDT * NEN-EN 55016-4-2:2011 en (2011-11-01), IDT * SANS 216-4-2:2012 (2012-04-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 12 (2007-05)
Vehicles, boats, and internal combustion engines - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement for the protection of off-board receivers
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 12
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 13 (2009-06)
Sound and television broadcast receivers and associated equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 13
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2010-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05) * CISPR 16-1-2 (2003-11) * CISPR 16-2-1 (2008-10) * CISPR/A/779/CD (2008-01) * CISPR/TR 16-3 (2010-08) * CISPR/TR 16-4-3 (2004-05) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12)
Thay thế cho
CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/942/FDIS*CISPR 16-4-2 (2011-03)
CISPR 16-4-2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/942/FDIS*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 16-4 (2002-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2011-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1 (2000-12)
Accounting for measurement uncertainties when determining compliance with a limit
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 (2002-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/355A/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 (2002-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/355A/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/792/CD*CISPR 16-4-2 (2008-05)
Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/792/CD*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/848/CD*CISPR 16-4-2 (2009-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/848/CD*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/901/CDV*CISPR 16-4-2 (2010-06)
CISPR 16-4-2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/901/CDV*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/942/FDIS*CISPR 16-4-2 (2011-03)
CISPR 16-4-2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/942/FDIS*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Frequency ranges * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
116