Loading data. Please wait

CISPR 16-4-2

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
This part of CISPR 16 is designated a basic standard, which specifies the manner in which measurement uncertainty is to be taken in to account in determining compliance with CISPR limits. The material is also relevant to any EMC test when interpretation of the results and conclusions reached will be impacted by the uncertainty of the instrumentation used during the testing. Annex A contains the background material used in providing the amount of measurement uncertainty found in generating the CISPR values shown in Clause 4 and hence provides valuable background material for those needing both initial and further information on measurement uncertainty and how to take into account individual uncertainties in the measurement chain. The annex however is not intended to be a tutorial of user manual or to be copied when making uncertainty calculations. CISPR 16-1, CISPR 16-2, CISPR 16-3 and CISPR 16-4 have been reorganised into 14 parts, to accommodate growth and easier maintenance. This first edition of CISPR 16-4-2 cancels and replaces the first edition of CISPR 16-4 published in 2002. It contains the clauses of CISPR 16-4 without technical changes.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-4-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-4-2*NF EN 55016-4-2 (2005-02-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2 : uncertainties, statistics and limit modelling - Incertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-4-2*NF EN 55016-4-2
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-4-2 (2005-09), IDT * BS EN 55016-4-2 (2005-01-17), IDT * GB/T 6113.402 (2006), IDT * EN 55016-4-2 (2004-10), IDT * prEN 55016-4-2 (2004-02), IDT * C91-016-4-2PR, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-4-2 (2005-11-01), IDT * PN-EN 55016-4-2 (2005-05-15), IDT * PN-EN 55016-4-2 (2006-09-13), IDT * SS-EN 55016-4-2 (2005-01-24), IDT * UNE-EN 55016-4-2 (2007-01-30), IDT * STN EN 55016-4-2 (2005-05-01), IDT * SANS 216-4-2:2004 (2004-05-28), IDT * CSN EN 55016-4-2 (2005-09-01), IDT * NEN-CISPR 16-4-2:2004 en;fr (2004-01-01), IDT * NEN-EN 55016-4-2:2004 en;fr (2004-11-01), IDT * SANS 216-4-2:2004 (2004-05-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 Reihe * CISPR 16-2 Reihe * CISPR/TR 16-3 (2003-11) * CISPR/TR 16-4-1 (2003-11) * CISPR/TR 16-4-3 (2003-11) * CISPR/TR 16-4-4 (2003-11)
Thay thế cho
CISPR 16-4 (2002-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-4-2 (2011-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-4-2 (2011-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4 (2002-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1 (2000-12)
Accounting for measurement uncertainties when determining compliance with a limit
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 (2002-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/355A/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 (2002-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/355A/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang
52