Loading data. Please wait

CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1

Accounting for measurement uncertainties when determining compliance with a limit

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1
Tên tiêu chuẩn
Accounting for measurement uncertainties when determining compliance with a limit
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 (2002-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-4-2 (2011-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4 (2002-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1 (2000-12)
Accounting for measurement uncertainties when determining compliance with a limit
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 (2002-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Interfering emissions * Measuring instruments * Measuring techniques * Radio disturbances * Radio receiver measurement * Receivers
Số trang