Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2002-05-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/355A/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-4-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-4-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-4-2 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accounting for measurement uncertainties when determining compliance with a limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/355A/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |