Loading data. Please wait

CISPR 16-4

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-4
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-4 (2004-04), IDT * BS CISPR 16-4 (2002-08-15), IDT * C91-016-4PR, IDT * OEVE/OENORM EN 55016-4 (2003-07-01), IDT * NEN-CISPR 16-4:2002 en;fr (2002-09-01), IDT * SANS 216-4:2003 (2003-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2 (1996-11) * CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Thay thế cho
CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 (2002-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/355A/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 (2002-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/355A/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-4 (2002-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2011-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1 (2000-12)
Accounting for measurement uncertainties when determining compliance with a limit
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/291/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 (2002-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/355/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/355A/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4 (2002-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/355A/FDIS*CISPR 60016-4*CISPR-PN 16-4
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
37