Loading data. Please wait

CISPR/TR 16-3

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR

Số trang: 239
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/TR 16-3
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS CISPR 16-3 (2000-09-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (1997-12) * CISPR 13 (1996-09) * CISPR 14-1 (2000-03) * CISPR 16-2 (1996-11) * IEC/TR3 60083 (1997-08) * IEC 60364-4 (1984) * ITU-R BS.468-4 (1986-07)
Thay thế cho
CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3 (1992-09)
Amendment to CISPR 16 part 3 section 3: a model for calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3 (1993-02)
Amendment to document CISPR/A(Central Office)67: amendment to CISPR publication 60016, part 3, section 3: a model for calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR/TR 16-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistics of complaints and a model for the calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-4 (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistics of complaints and a model for the calculation of limits for the protection of radio service
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-4
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2009-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-3 (2004-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2010-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3 (1992-09)
Amendment to CISPR 16 part 3 section 3: a model for calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3 (1993-02)
Amendment to document CISPR/A(Central Office)67: amendment to CISPR publication 60016, part 3, section 3: a model for calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistics of complaints and a model for the calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
239