Loading data. Please wait

CISPR/TR 16-4-3

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
This Technical Report deals with statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products. The reasons for such statistical considerations are: a) that the abatement of interference aims that the majority of the appliances to be approved shall not cause interference; b) that the CISPR limits should be suitable for the purpose of type approval of mass-produced appliances as well as approval of single-produced appliances; c) that to ensure compliance of mass-produced appliances with the CISPR limits, statistical techniques have to be applied; d) that it is important for international trade that the limits shall be interpreted in the same way in every country; e) that the National Committees of the IEC which collaborate in the work of the CISPR should seek to secure the agreement of the competent authorities in their countries. Therefore, this part of CISPR 16 specifies requirements and provides guidance based on statistical techniques. EMC compliance of mass-produced appliances should be based on the application of statistical techniques that must reassure the consumer, with an 80 % degree of confidence, that 80 % of the appliances of a type being investigated comply with the emission or immunity requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/TR 16-4-3
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PD CISPR/TR 16-4-3 (2004-07-21), IDT * GB/Z 6113.403 (2007), IDT * NPR-CISPR/TR 16-4-3:2004-06 en (2004-06-01), IDT * SANS 216-4-3:2004 (2004-11-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Thay thế cho
CISPR/TR 16-4-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR/TR 16-3 Edition 1.1 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 AMD 1 (2002-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 AMD 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-3 (2004-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3 (1992-09)
Amendment to CISPR 16 part 3 section 3: a model for calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3 (1993-02)
Amendment to document CISPR/A(Central Office)67: amendment to CISPR publication 60016, part 3, section 3: a model for calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4 (2001-01)
Addition to CISPR 16-3: Uncertainties in CISPR standard compliance testing, CISPR Report - Part 2: Emission measurements; Voltage measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang
38