Loading data. Please wait

CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4

Addition to CISPR 16-3: Uncertainties in CISPR standard compliance testing, CISPR Report - Part 2: Emission measurements; Voltage measurements

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4
Tên tiêu chuẩn
Addition to CISPR 16-3: Uncertainties in CISPR standard compliance testing, CISPR Report - Part 2: Emission measurements; Voltage measurements
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR/TR 16-3 AMD 1 (2002-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 AMD 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR/TR 16-3 (2010-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2009-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-4 (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistics of complaints and a model for the calculation of limits for the protection of radio service
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-4
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-3 (2004-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 AMD 1 (2002-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 AMD 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4 (2001-01)
Addition to CISPR 16-3: Uncertainties in CISPR standard compliance testing, CISPR Report - Part 2: Emission measurements; Voltage measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-3: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistical considerations in the determination of EMC compliance of mass-produced products
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistics of complaints and a model for the calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang