Loading data. Please wait

CISPR/TR 16-4-1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests

Số trang: 117
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/TR 16-4-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PD CISPR/TR 16-4-1 (2010-07-31), IDT * NPR-CISPR/TR 16-4-1:2009 en (2009-03-01), IDT * SANS 216-4-1:2009 (2009-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2008-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (2005-05)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11) * CISPR 16-1-4 (2007-02) * CISPR 16-1-5 (2003-11) * CISPR 16-2-2 (2003-11) * CISPR 16-2-2 AMD 1 (2004-05) * CISPR 16-2-2 AMD 2 (2005-07) * CISPR 16-2-3 (2006-07) * CISPR 16-4-2 (2003-11) * CISPR/TR 16-4-3 (2004-05) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12)
Thay thế cho
CISPR/TR 16-4-1 AMD 1 (2004-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1 AMD 1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 AMD 2 (2007-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 Edition 1.1 (2005-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in stardardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/818/DTR*CISPR 16-4-1 AMD 3 (2008-10)
CISPR 16-4-1 A3, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests - Treatment of uncertainties in compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/818/DTR*CISPR 16-4-1 AMD 3
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR/TR 16-4-1 AMD 2 (2007-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 Edition 1.1 (2005-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in stardardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1 Edition 1.1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 AMD 1 (2004-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1 AMD 1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 Edition 1.1 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 AMD 1 (2002-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 AMD 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2009-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3 (1992-09)
Amendment to CISPR 16 part 3 section 3: a model for calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3 (1993-02)
Amendment to document CISPR/A(Central Office)67: amendment to CISPR publication 60016, part 3, section 3: a model for calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4 (2001-01)
Addition to CISPR 16-3: Uncertainties in CISPR standard compliance testing, CISPR Report - Part 2: Emission measurements; Voltage measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/713/DTR*CISPR 16-4-1 AMD 2 (2006-12)
CISPR 16-4-1 A2, Ed. 1: Compliance uncertainty of radiated emissions measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/713/DTR*CISPR 16-4-1 AMD 2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/779/CD*CISPR 16-4-1 (2008-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests - Treatment of uncertainties in compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/779/CD*CISPR 16-4-1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/818/DTR*CISPR 16-4-1 AMD 3 (2008-10)
CISPR 16-4-1 A3, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests - Treatment of uncertainties in compliance criteria
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/818/DTR*CISPR 16-4-1 AMD 3
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
117