Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests
Số trang: 117
Ngày phát hành: 2009-02-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in stardardized EMC tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-4-1 A3, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests - Treatment of uncertainties in compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/818/DTR*CISPR 16-4-1 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in stardardized EMC tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-3 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-3 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to CISPR 16 part 3 section 3: a model for calculation of limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to document CISPR/A(Central Office)67: amendment to CISPR publication 60016, part 3, section 3: a model for calculation of limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Addition to CISPR 16-3: Uncertainties in CISPR standard compliance testing, CISPR Report - Part 2: Emission measurements; Voltage measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-4-1 A2, Ed. 1: Compliance uncertainty of radiated emissions measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/713/DTR*CISPR 16-4-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests - Treatment of uncertainties in compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/779/CD*CISPR 16-4-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR 16-4-1 A3, Ed. 1: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests - Treatment of uncertainties in compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/818/DTR*CISPR 16-4-1 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |