Loading data. Please wait

IEC 60359*CEI 60359

Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance

Số trang: 67
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60359*CEI 60359
Tên tiêu chuẩn
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60359 (2002-09), IDT * BS EN 60359 (2002-04-15), IDT * GB/T 6592 (2010), IDT * EN 60359 (2002-03), IDT * NF C42-600 (2003-05-01), IDT * JIS C 1005 (2006-03-25), IDT * OEVE/OENORM EN 60359 (2002-11-01), IDT * PN-EN 60359 (2004-02-26), IDT * SS-EN 60359 (2002-05-22), IDT * UNE-EN 60359 (2003-01-24), IDT * TS EN 60359 (2008-12-04), IDT * STN EN 60359 (2003-01-01), IDT * CSN EN 60359 (2003-08-01), IDT * DS/EN 60359 (2002-09-16), IDT * NEN-EN-IEC 60359:2002 en (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60359*CEI 60359 (1987)
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359 AMD 1*CEI 60359 AMD 1 (1991-06)
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359 AMD 1*CEI 60359 AMD 1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 85/219/FDIS (2001-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (1987)
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359 AMD 1*CEI 60359 AMD 1 (1991-06)
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359 AMD 1*CEI 60359 AMD 1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 85/219/FDIS (2001-09) * IEC 85/212/CDV (2000-03)
Từ khóa
Acceptance inspection * Calibration * Definitions * Drift * Electrical engineering * Electrical measurement * Electrical measuring instruments * Electronic engineering * Electronic instruments * Electronic measuring devices * Fitness for purpose * Functional capability * Inspection * Limits (mathematics) * Mathematical calculations * Measurement * Measuring equipment * Measuring instruments * Measuring uncertainty * Meters * Metrology * Performance * Performance in service * Performance testing * Ratings * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Power * Operatability * Efficiency * Output capacity
Số trang
67