Loading data. Please wait

IEC 60359*CEI 60359

Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment

Số trang: 47
Ngày phát hành: 1987-00-00

Liên hệ
Applies to the specification of the performance of electrical and electronic equipment and instruments which measure electrical and non-electrical quantities and which supply measured electrical quantities, such as signal generators and some power supplies. Provides methods for ensuring uniformity in the specification and measurement of errors of equipment within the scope. Describes procedures for specification and compliance testing.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60359*CEI 60359
Tên tiêu chuẩn
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment
Ngày phát hành
1987-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 43745 (1975-02), MOD * DIN IEC 60359 (1990-04), IDT * DIN IEC 60359 (1990-08), IDT * DIN IEC 60359 (1993-09), IDT * BS 4889 (1973-05-15), NEQ * BS 4889 (1990-07-31), MOD * GB/T 6592 (1996), IDT * NF C42-600 (1988-04-01), IDT * SS-IEC 359 (1988-06-01), IDT * STN 35 6505 (1990-02-07), NEQ * STN IEC 60359 (1995-05-01), IDT * NEN 10359:1988 en;fr (1988-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (1987)
Expression of the performance of electrical and electronic measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Definitions * Drift * Electrical engineering * Electrical measurement * Electrical measuring instruments * Electronic engineering * Electronic instruments * Electronic measuring devices * Fitness for purpose * Functional capability * Inspection * Limits (mathematics) * Mathematical calculations * Measurement * Measuring equipment * Measuring instruments * Metrology * Performance * Performance in service * Performance testing * Ratings * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Operatability
Số trang
47