Loading data. Please wait
CISPR/TR 16-4-1 Edition 1.1Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in stardardized EMC tests
Số trang: 88
Ngày phát hành: 2005-02-00
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60359*CEI 60359 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in stardardized EMC tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 Edition 1.1 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 16-4-1 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |