Loading data. Please wait

CISPR/TR 16-4-1

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
This technical report gives guidance on the treatment of uncertainties to those who are involved in the development or modification of CISPR electromagnetic compatibility (EMC) standards. In addition, this part provides useful background information for those who apply the standards and the uncertainty aspects in practice. The objectives of this technical report are: a) to identify the parameters or sources governing the uncertainty associated with the statement that a given product complies with the requirement specified in a CISPR recommendation. This uncertainty will be called 'standards compliance uncertainty'. b) to give guidance on the estimation of the magnitude of the standards compliance uncertainty; c) to give guidance for the implementation of the standards compliance uncertainty into the compliance criterion of a CISPR standardised compliance test. As such, this part can be considered as a handbook that can be used by standards writers to incorporate and harmonise uncertainty considerations in existing and future CISPR standards. This part also gives guidance to regulatory authorities, accreditation bodies and test engineers to judge the performance quality of an EMC test-laboratory carrying out CISPR standardised compliance tests. The uncertainty considerations given in this part can also be used as guidance when comparing test results (and its uncertainties) obtained by using different alternative test methods. CISPR 16-3 has been reorganised into 4 parts, to accommodate growth and easier maintenance. This first edition of CISPR 16-4-1, together with CISPR 16-4-3, CISPR 16-4-4 and the second edition of CISPR 16-3, cancels and replaces the first edition of CISPR 16-3, published in 2000, and its amendment 1 (2002). It contains the relevant clauses of CISPR 16-3 without technical changes.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/TR 16-4-1
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PD CISPR/TR 16-4-1 (2004-04-30), IDT * SANS 216-4-1:2004 (2004-05-28), IDT * SANS 216-4-1:2004 (2004-05-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-4 (2007-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4 (2002-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4: Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: CISPR technical reports
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 17025 (1999-12)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 Reihe * CISPR 16-2 Reihe * CISPR/TR 16-4-3 (2003-11) * CISPR/TR 16-4-4 (2003-11)
Thay thế cho
CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 AMD 1 (2002-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 AMD 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 Edition 1.1 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR/TR 16-4-1 (2009-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR/TR 16-4-1 (2009-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 Edition 1.1 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 AMD 1 (2002-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 AMD 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4 (2001-01)
Addition to CISPR 16-3: Uncertainties in CISPR standard compliance testing, CISPR Report - Part 2: Emission measurements; Voltage measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-1: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainties in standardized EMC tests
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)67A (1993-02) * CISPR/A(CO)67 (1992-09)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang
68