Loading data. Please wait

CISPR 16-4-4

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistics of complaints and a model for the calculation of limits for the protection of radio service

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 16-4-4
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistics of complaints and a model for the calculation of limits for the protection of radio service
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PD CISPR/TR 16-4-4 (2007-08-31), IDT * GB/Z 6113.404 (2007), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2003-03) * CISPR/TR 16-4-3 (2004-05)
Thay thế cho
CISPR 23 (1987)
Determination of limits for industrial, scientific and medical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 23
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/H/147/DTR*CISPR/TR 16-4-4 (2006-11)
CISPR 16-4-4, Ed. 2: Amendment of clause 5: A model for the calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/H/147/DTR*CISPR/TR 16-4-4
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistics of complaints and a model for the calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistics of complaints and a model for the calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR/TR 16-3 Edition 1.1 (2002-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 AMD 1 (2002-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3 AMD 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-3 (2000-05)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 3: Reports and recommendations of CISPR
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 23 (1987)
Determination of limits for industrial, scientific and medical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 23
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-4 (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling - Statistics of complaints and a model for the calculation of limits for the protection of radio service
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-4
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3 (1992-09)
Amendment to CISPR 16 part 3 section 3: a model for calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)67*CISPR 16-3-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3 (1993-02)
Amendment to document CISPR/A(Central Office)67: amendment to CISPR publication 60016, part 3, section 3: a model for calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A(CO)67A*CISPR 16-3-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4 (2001-01)
Addition to CISPR 16-3: Uncertainties in CISPR standard compliance testing, CISPR Report - Part 2: Emission measurements; Voltage measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/297/CDV*CISPR 60016-3 AMD 1*CISPR-PN 16-3/A1/f4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/H/147/DTR*CISPR/TR 16-4-4 (2006-11)
CISPR 16-4-4, Ed. 2: Amendment of clause 5: A model for the calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/H/147/DTR*CISPR/TR 16-4-4
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/TR 16-4-4 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-4: Uncertainties, statistics and limit modelling; Statistics of complaints and a model for the calculation of limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/TR 16-4-4
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang
61