Loading data. Please wait

CISPR/A/942/FDIS*CISPR 16-4-2

CISPR 16-4-2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR/A/942/FDIS*CISPR 16-4-2
Tên tiêu chuẩn
CISPR 16-4-2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55016-4-2 (2011-06), IDT * FprEN 55016-4-2 (2011-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
CISPR/A/901/CDV*CISPR 16-4-2 (2010-06)
CISPR 16-4-2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/901/CDV*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 16-4-2 (2011-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 16-4-2 (2011-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/901/CDV*CISPR 16-4-2 (2010-06)
CISPR 16-4-2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/901/CDV*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/848/CD*CISPR 16-4-2 (2009-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/848/CD*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/792/CD*CISPR 16-4-2 (2008-05)
Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/792/CD*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/A/942/FDIS*CISPR 16-4-2 (2011-03)
CISPR 16-4-2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Measurement instrumentation uncertainty
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/A/942/FDIS*CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic tests * EMC * Emission measurement * Frequency ranges * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Radiation measurement * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang