Loading data. Please wait

CISPR 11 Edition 4.1

Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2004-06-00

Liên hệ
The limits and methods of measurement laid down in this International Standard apply to industrial, scientific and medical (ISM) equipment, and to electro-discharge machining (EDM) and arc welding equipment. Procedures are given for the measurement of radio-frequency disturbances and limits are laid down within the frequency range 9 kHz to 400 GHz. Requirements for ISM lighting apparatus operating in the ISM frequency bands of 915 MHz (only allowed in region 2 as defined by the ITU Radio Regulations), 2,45 GHz and 5,8 GHz are contained in this standard. Requirements for other types of lighting apparatus are covered in CISPR 15.
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 11 Edition 4.1
Tên tiêu chuẩn
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Ngày phát hành
2004-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 19 (1983)
Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 19
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60974-10*CEI 60974-10 (2002-08)
Arc welding equipment - Part 10: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60974-10*CEI 60974-10
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (2000-08) * CISPR 16-2 (2003-07) * IEC 61689 (1996-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
CISPR 11 (2009-05)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 11 Edition 4.1 (2004-06)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 Edition 4.1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2015-06)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2015-06) * CISPR 11 (2009-05)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic radiation * Electromagnetism * High frequencies * Industries * Interference suppression * ISM equipment * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring techniques * Medical sciences * Properties * Radiation * Radio disturbances * Radiofrequency apparatus * Sciences
Số trang
94