Loading data. Please wait
Industrial microwave heating installations - Test methods for the determination of power output
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2011-05-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221 AMD 1*CEI 60050-221 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 221: Magnetic materials and components; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221 AMD 2*CEI 60050-221 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 3 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 221: Magnetic materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221 AMD 3*CEI 60050-221 AMD 3 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-726*CEI 60050-726 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 841: Industrial electroheat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-841*CEI 60050-841 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.180.10. Lò điện 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 6: Specifications for safety in industrial microwave heating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-6*CEI 60519-6 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial microwave heating installations - Test methods for the determination of power output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61307*CEI 61307 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial microwave heating installations - Test methods for the determination of power output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61307*CEI 61307 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial microwave heating installations - Test methods for the determination of power output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61307*CEI 61307 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial microwave heating installations - Test methods for the determination of power output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61307*CEI 61307 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |