Loading data. Please wait

IEC 60050-841*CEI 60050-841

International Electrotechnical Vocabulary - Part 841: Industrial electroheat

Số trang: 402
Ngày phát hành: 2004-09-00

Liên hệ
Gives the general terminology used in industrial electroheat, as well as terms pertaining to specific applications and associated technologies. Includes terms related to electrode, laser and ultrasonic heating.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-841*CEI 60050-841
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 841: Industrial electroheat
Ngày phát hành
2004-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-841 (2005-01-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary - Part 841 : industrial electroheat
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-841
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* GB/T 2900.23 (2008), IDT * IEV 841 (2005-04), IDT * PN-IEC 60050-841 (2010-09-15), IDT * UNE 21302-841 (2006-01-04), IDT * CSN IEC 60050-841 (2007-11-01), IDT * NEN-IEC 60050-841:2004 en;fr (2004-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-521*CEI 60050-521 (2002-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-521*CEI 60050-521
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-531*CEI 60050-531 (1974)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 531 : Electronic tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-531*CEI 60050-531
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-726*CEI 60050-726 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-726*CEI 60050-726
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-815*CEI 60050-815 (2000-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 815: Supraconductivity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-815*CEI 60050-815
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60050-841*CEI 60050-841 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 841 : Chapter 841: Industrial electroheating
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-841*CEI 60050-841
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-841*CEI 60050-841 (2004-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 841: Industrial electroheat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-841*CEI 60050-841
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-841*CEI 60050-841 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 841 : Chapter 841: Industrial electroheating
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-841*CEI 60050-841
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1912/FDIS (2003-05) * IEC 1/1871/CDV (2002-03)
Từ khóa
Definitions * Dielectric * Electric arcs * Electric discharges * Electric energy * Electric heat generation * Electric heating * Electric heating equipment * Electrical engineering * Electrodes * Energy conversion * Heat transfer * Heating * Induction * Industries * Infrared radiation * International Electrical Vocabulary * Lasers * Microwaves * Multilingual * Plasma * Resistance heating * Terminology * Ultrasonics * Vocabulary
Số trang
402