Loading data. Please wait

NF C01-841

Electrotechnical Vocabulary - Part 841 : industrial electroheat

Số trang: 157
Ngày phát hành: 2005-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C01-841
Tên tiêu chuẩn
Electrotechnical Vocabulary - Part 841 : industrial electroheat
Ngày phát hành
2005-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CEI 60050-841:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-521*CEI 60050-521 (2002-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-521*CEI 60050-521
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-531*CEI 60050-531 (1974)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 531 : Electronic tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-531*CEI 60050-531
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.100. ống điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-726*CEI 60050-726 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-726*CEI 60050-726
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-815*CEI 60050-815 (2000-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 815: Supraconductivity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-815*CEI 60050-815
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF C01-841 (1988-01-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 841 : industrial electroheating.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-841
Ngày phát hành 1988-01-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Electrical engineering * Heat treatment * Indexes (documentation) * Indexes * Index of headings * Thermoelectricity * Heating * Terminology * Electric heaters * Electric furnaces * Definitions * Heat transfer
Số trang
157