Loading data. Please wait

IEC 60050-731*CEI 60050-731

International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication

Số trang: 165
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Gives terms and definitions in English, French, Russian and Spanish as well as indexes in Dutch, English, French, German, Italian, Polish, Russian, Spanish, and Swedish.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-731*CEI 60050-731
Tên tiêu chuẩn
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UTE C01-731U*UTE C01-731 (1991-12-01), NEQ
Electrotechnical vocabulary. Chapter 731 : optical fibre communication.
Số hiệu tiêu chuẩn UTE C01-731U*UTE C01-731
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60050-731 (1996-07), IDT * BS 4727-3 Group 13 (1992-06-15), IDT * GB/T 14733.12 (2008), IDT * IEV 731 (1998), IDT * PN-IEC 60050-731 (1999-07-28), IDT * UNE 21302-731 (1992-03-17), IDT * STN IEC 60050-731 (2002-10-01), IDT * NEN 10050-731:1992 en;fr;ru;es (1992-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * English language * Fibre-glass laminates * Glass fibres * International Electrical Vocabulary * Optical waveguides * Symbols * Telecommunication * Terminology * Units * Vocabulary * Waveguides
Số trang
165