Loading data. Please wait

IEC 60050-815*CEI 60050-815

International Electrotechnical Vocabulary - Part 815: Supraconductivity

Số trang: 194
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-815*CEI 60050-815
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 815: Supraconductivity
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
96/209561 DC (1996-07-22), IDT * 96/209561 DC (1996-07-22), NEQ * GB/T 13811 (2003), MOD * NF C01-815 (2001-06-01), IDT * IEV 815 (2001-06), IDT * JIS H 7005 (1999-03-20), IDT * JIS H 7005 (2005-03-20), MOD * PN-IEC 60050-815 (2002-12-16), IDT * UNE 21302-815 (2001-09-21), IDT * NEN-IEC 60050-815:2000 en;fr (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 1/1777/FDIS (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-815*CEI 60050-815 (2000-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 815: Supraconductivity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-815*CEI 60050-815
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1777/FDIS (1999-04) * IEC 1/1718/CDV (1998-01)
Từ khóa
Conductivity * Definitions * Electrical conductivity * Electrical engineering * English language * International Electrical Vocabulary * Superconductivity * Terminology * Vocabulary
Số trang
194