Loading data. Please wait
Regulation No 105 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles intended for the carriage of dangerous goods with regard to their specific constructional features
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-08-31
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e' | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50019 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-2*CEI 60079-2 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-5*CEI 60079-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-6*CEI 60079-6 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 15: Equipment protection by type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-15*CEI 60079-15 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18*CEI 60079-18 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 89 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE); Uniform prescriptions for approval of: I. Vehicles with regard to limitation of their maximum speed or their adjustable speed limitation function; II. Vehicles with regard to the installation of a speed limitation device (SLD) or adjustable speed limitation device (ASLD) of an approved type; III. Speed limitation device (SLD) and adjustable speed limitation device (ASLD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/ECE89/EG*2007/ECE89/EC*2007/ECE89/CE*ECE 89*ECE R 89 |
Ngày phát hành | 2007-06-19 |
Mục phân loại | 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 55 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of mechanical coupling components of combinations of vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/ECE55/EU*2010/ECE55/EU*2010/ECE55/UE*ECE 55*ECE R 55 |
Ngày phát hành | 2010-08-28 |
Mục phân loại | 43.040.70. Khớp nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 105 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles intended for the carriage of dangerous goods with regard to their specific constructional features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/ECE105/EG*2005/ECE105/EC*2005/ECE105/CE*ECE 105 |
Ngày phát hành | 2005-12-16 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 105 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles intended for the carriage of dangerous goods with regard to their specific constructional features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2010/ECE105/EU*2010/ECE105/EU*2010/ECE105/UE*ECE 105*ECE R 105 |
Ngày phát hành | 2010-08-31 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 105 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles intended for the carriage of dangerous goods with regard to their specific constructional features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/ECE105/EG*2005/ECE105/EC*2005/ECE105/CE*ECE 105 |
Ngày phát hành | 2005-12-16 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
Trạng thái | Có hiệu lực |