Loading data. Please wait

2010/ECE105/EU*2010/ECE105/EU*2010/ECE105/UE*ECE 105*ECE R 105

Regulation No 105 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles intended for the carriage of dangerous goods with regard to their specific constructional features

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-08-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2010/ECE105/EU*2010/ECE105/EU*2010/ECE105/UE*ECE 105*ECE R 105
Tên tiêu chuẩn
Regulation No 105 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles intended for the carriage of dangerous goods with regard to their specific constructional features
Ngày phát hành
2010-08-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1997-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (2002-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (2000-11)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (2000-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Increased safety 'e'
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (2002-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2007-10)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2007-04)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2007-02)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 5: Equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (2007-03)
Explosive atmospheres - Part 6: Equipment protection by oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 7: Equipment protection by increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-14*CEI 60079-14 (2007-12)
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-14*CEI 60079-14
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-15*CEI 60079-15 (2010-01)
Explosive atmospheres - Part 15: Equipment protection by type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-15*CEI 60079-15
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2009-05)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* 2007/ECE89/EG*2007/ECE89/EC*2007/ECE89/CE*ECE 89*ECE R 89 (2007-06-19)
Regulation No 89 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE); Uniform prescriptions for approval of: I. Vehicles with regard to limitation of their maximum speed or their adjustable speed limitation function; II. Vehicles with regard to the installation of a speed limitation device (SLD) or adjustable speed limitation device (ASLD) of an approved type; III. Speed limitation device (SLD) and adjustable speed limitation device (ASLD)
Số hiệu tiêu chuẩn 2007/ECE89/EG*2007/ECE89/EC*2007/ECE89/CE*ECE 89*ECE R 89
Ngày phát hành 2007-06-19
Mục phân loại 43.040.30. Thiết bị chỉ dẫn và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* 2010/ECE55/EU*2010/ECE55/EU*2010/ECE55/UE*ECE 55*ECE R 55 (2010-08-28)
Regulation No 55 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of mechanical coupling components of combinations of vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2010/ECE55/EU*2010/ECE55/EU*2010/ECE55/UE*ECE 55*ECE R 55
Ngày phát hành 2010-08-28
Mục phân loại 43.040.70. Khớp nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ECE 13 (1998-02-09) * ADRBek (2009-04-07) * 2010/ECE122/EU (2010-06-30)
Thay thế cho
2005/ECE105/EG*2005/ECE105/EC*2005/ECE105/CE*ECE 105 (2005-12-16)
Regulation No 105 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles intended for the carriage of dangerous goods with regard to their specific constructional features
Số hiệu tiêu chuẩn 2005/ECE105/EG*2005/ECE105/EC*2005/ECE105/CE*ECE 105
Ngày phát hành 2005-12-16
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
43.080.10. Xe tải và xe moóc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
2010/ECE105/EU*2010/ECE105/EU*2010/ECE105/UE*ECE 105*ECE R 105 (2010-08-31)
Regulation No 105 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles intended for the carriage of dangerous goods with regard to their specific constructional features
Số hiệu tiêu chuẩn 2010/ECE105/EU*2010/ECE105/EU*2010/ECE105/UE*ECE 105*ECE R 105
Ngày phát hành 2010-08-31
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
43.080.10. Xe tải và xe moóc
Trạng thái Có hiệu lực
* 2005/ECE105/EG*2005/ECE105/EC*2005/ECE105/CE*ECE 105 (2005-12-16)
Regulation No 105 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles intended for the carriage of dangerous goods with regard to their specific constructional features
Số hiệu tiêu chuẩn 2005/ECE105/EG*2005/ECE105/EC*2005/ECE105/CE*ECE 105
Ngày phát hành 2005-12-16
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
43.080.10. Xe tải và xe moóc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Construction details * Dangerous goods * Dangerous materials * Design * Electrical equipment * Equipment * European Communities * Licences * Marking * Measurement * Motor vehicles * Motorcar parts * Road vehicles * Semitrailer towing vehicle * Sign of licenses * Specification (approval) * Testing * Trailers * Transport * Transport of dangerous goods * Transport vehicles * Vehicle components * Vehicles
Số trang
13