Loading data. Please wait

IEC 60079-2*CEI 60079-2

Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p"

Số trang: 111
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-2*CEI 60079-2
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p"
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C23-579-2*NF EN 60079-2 (2008-08-01), IDT
Explosive atmospheres - Part 2 : equipment protection by pressurized enclosure "p"
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-2*NF EN 60079-2
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-2 (2008-07), IDT * ABNT NBR IEC 60079-2 (2009-02-02), IDT * BS EN 60079-2 (2008-01-31), IDT * EN 60079-2 (2007-11), IDT * ISA-60079-2 (12.04.01) (2010), IDT * JIS C 60079-2 (2008-06-25), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-2 (2008-09-01), IDT * PN-EN 60079-2 (2008-07-11), IDT * PN-EN 60079-2 (2010-06-28), IDT * SS-EN 60079-2 (2008-01-21), IDT * UNE-EN 60079-2 (2008-10-08), IDT * GOST IEC 60079-2 (2011), IDT * GOST IEC 60079-2 (2013), IDT * GOST R IEC 60079-2 (2009), IDT * GOST R 52350.2 (2006), IDT * STN EN 60079-2 (2008-09-01), IDT * SANS 60079-2:2007 * SABS IEC 60079-2:2007 (2007-05-08), IDT * CSN EN 60079-2 ed. 2 (2008-07-01), IDT * DS/EN 60079-2 (2008-01-25), IDT * NEN-EN-IEC 60079-2:2007 en;fr (2007-11-01), IDT * SANS 60079-2:2007 * SABS IEC 60079-2:2007 (2007-05-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/668/FDIS (2006-11)
Thay thế bằng
IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2014-07)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2014-07)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 2 : Electrical apparatus-type of protection "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2007-02)
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/668/FDIS (2006-11) * IEC 31/598/CDV (2005-10) * IEC 31/344/FDIS (2000-10) * IEC 31/286/CDV (1999-03)
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Conditions * Definitions * Degrees of protection * Design * Determination * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion security * Explosion-proof * Explosive atmospheres * Flame-proof * Flammable atmospheres * Flow-controls * Ignition inert gas * Inflammation inert gas * Leakage * Limits of inflammability * Marking * Pipelines * Pressure overload * Pressurizing * Protected electrical equipment * Protective gases * Qualification tests * Release * Reports * Safety devices * Safety measures * Safety requirements * Temperature * Temperature-rise limit * Testing * Time-lag relays * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Types * Requirements
Số trang
111