Loading data. Please wait

IEC 60079-0*CEI 60079-0

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements

Số trang: 154
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Specifies the general requirements for construction, testing and marking of electrical apparatus and Ex components intended for use in explosive gas atmospheres. Electrical apparatus complying with this standard is intended for use in hazardous areas in which explosive gas atmospheres, caused by mixtures of air and gases, vapours or mists, exist under normal atmospheric conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-0*CEI 60079-0
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-0:2005*SABS IEC 60079-0:2005 (2005-05-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-0:2005*SABS IEC 60079-0:2005
Ngày phát hành 2005-05-06
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-0 (2004-12), IDT * DIN EN 60079-0 (2007-05), MOD * ANSI/ISA 12.00.01 (2005), MOD * ABNT NBR IEC 60079-0 (2006-12-18), IDT * BS EN 60079-0 (2004-04-22), IDT * EN 60079-0 (2004-03), IDT * EN 60079-0 (2006-07), MOD * NF C23-579-0 (2004-06-01), IDT * NF C23-579-0 (2006-10-01), MOD * CAN/CSA-C22.2 No. 60079-0-07 (2007-03-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60079-0 (2005-02-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-0 (2007-07-01), NEQ * PN-EN 60079-0 (2004-11-15), IDT * PN-EN 60079-0 (2006-10-05), IDT * PN-EN 60079-0 (2006-10-11), MOD * PN-EN 60079-0 (2009-04-20), MOD * SS-EN 60079-0 (2004-04-26), IDT * SS-EN 60079-0 (2006-09-25), MOD * UNE-EN 60079-0 (2005-11-02), IDT * UNE-EN 60079-0 (2007-05-09), MOD * GOST R 52350.0 (2005), IDT * GOST 31610.0 (2012), IDT * UL 60079-0 (2005-08-15), IDT * STN EN 60079-0 (2004-12-01), IDT * STN EN 60079-0 (2007-03-01), MOD * SABS IEC 60079-0:2005 (2005-05-06), IDT * CSN EN 60079-0 (2004-12-01), IDT * CSN EN 60079-0 ed. 2 (2007-02-01), NEQ * DS/EN 60079-0 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-IEC 60079-0:2004 en (2004-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-0:2004 nl (2004-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-0:2006 en (2006-08-01), MOD * NEN-EN-IEC 60079-0:2006 nl (2006-08-01), MOD * SABS IEC 60079-0:2005 (2005-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/UL 746B (1997)
Polymeric Materials - Long Term Property Evaluations
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/UL 746B
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-1*CEI 60095-1 (2000-12)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-1*CEI 60095-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60192*CEI 60192 (2001-05)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60192*CEI 60192
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60423*CEI 60423 (1993-10)
Conduits for electrical purposes; outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60423*CEI 60423
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60622*CEI 60622 (2002-10)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60622*CEI 60622
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60623*CEI 60623 (2001-09)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60623*CEI 60623
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60662*CEI 60662 (1980)
High pressure sodium vapour lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60662*CEI 60662
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61056-1*CEI 61056-1 (2002-10)
General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics; Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61056-1*CEI 61056-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61150*CEI 61150 (1992-03)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium rechargeable monobloc batteries in button cell design
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61150*CEI 61150
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61436*CEI 61436 (1998-01)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hydride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61436*CEI 61436
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61951-1*CEI 61951-1 (2003-04)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Portable sealed rechargeable single cells - Part 1: Nickel-cadmium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61951-1*CEI 61951-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62013-1*CEI 62013-1 (1999-10)
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62013-1*CEI 62013-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62086-1*CEI 62086-1 (2001-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Electrical resistance trace heating - Part 1: General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62086-1*CEI 62086-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2001-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 273 (1979-06)
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 273
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4014 (1999-09)
Hexagon head bolts - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4014
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (1999-08)
Hexagon head screws - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4026 (2003-12)
Hexagon socket set screws with flat point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4026
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4027 (2003-12)
Hexagon socket set screws with cone point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4027
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 (2003-11) * IEC 60079-2 (2001-02) * IEC 60079-5 (1997-04) * IEC 60079-6 (1995-05) * IEC 60079-7 (2001-11) * IEC 60079-10 (2002-06) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60079-18 (1992-10) * IEC 60079-25 (2003-08) * IEC 60086-1 (2000-11) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60947-1 (1999-02) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 527-2 (1993-06)
Thay thế cho
IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (2000-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Edition 3.1*CEI 60079-0 Edition 3.1 (2000-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Edition 3.1*CEI 60079-0 Edition 3.1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1998-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/474A/FDIS (2003-10)
Thay thế bằng
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2007-10)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2011-06)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2007-10)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Edition 3.1*CEI 60079-0 Edition 3.1 (2000-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Edition 3.1*CEI 60079-0 Edition 3.1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (2000-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (1987-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1998-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2 (1991-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2004-01) * IEC 31/474A/FDIS (2003-10) * IEC 31/425/CDV (2002-08) * IEC 31/322/FDIS (1999-12) * IEC 31/289/CDV (1999-03) * IEC 31/248/FDIS (1997-11) * IEC 31/219/CDV (1996-07) * IEC 31/193/CDV (1994-12)
Từ khóa
Ambient temperature * Areas * Atmosphere * Batteries * Blowers * Bonding * Bushings * Cable glands * Cables * Cap lamps * Case part * Cells * Classification * Classification systems * Climate * Closures * Compounds * Conduits * Conglomerates * Definitions * Degrees of protection * Drop tests * Dust * Earth conductors * Electric cables * Electric machines * Electrical * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosures * Entries * Environment * Equipment * Equipotential bonding conductors * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion zone * Explosion-proof * Explosions * Explosive * Explosive atmospheres * Fittings * Fixings * Flame-proof * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Fuses * Gas explosion * Hand lamps * Impact tests * Inflammation temperature * Insulations * Isolator switches * Lamps * Latches * Light metals * Luminaires * Machines * Marking * Materials * Mechanic * Multilingual * Nominal sizes * Oil immersion * Openable areas * Operating instructions * Pilot interlock * Pipelines * Pits * Plastics * Plug-and-socket connection * Potential equalization * Pressurization * Protected electrical equipment * Protective devices * Protective socket * Qualification tests * Resistance * Rotating electrical machinery * Sealing rings * Specification (approval) * Surface temperatures * Surfaces * Switchgear * Temperature * Temperature class * Terminal rooms * Testing * Type of protection * Ventilation * Ventilation holes * Stabilization * Cords * Locking devices * Safety devices * Engines * Fans
Số trang
154