Loading data. Please wait

IEC 60079-0*CEI 60079-0

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements

Số trang: 107
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-0*CEI 60079-0
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-0:1998*SABS IEC 60079-0:1998 (1999-09-23)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-0:1998*SABS IEC 60079-0:1998
Ngày phát hành 1999-09-23
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GB 3836.1 (2000), IDT * EN 50014 (1997-06), MOD * JIS C 60079-0 (2004-12-20), IDT * CAN/CSA-E60079-0-02 (2002-03-01), NEQ * GOST R 51330.0 (1999), IDT * GOST 30852.0 (2002), IDT * UL 60079-0 (2002-12-02), IDT * SABS IEC 60079-0:1998 (1999-09-23), IDT * SABS IEC 60079-0:1998 (1999-09-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-5*CEI 60034-5 (1991-01)
Rotating electrical machines; part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures of rotating electrical machines (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 1991-01-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1A*CEI 60079-1A (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 1 : Construction and test of flameproof enclosures of electrical apparatus. First supplement: Appendix D: Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1A*CEI 60079-1A
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 2 : Electrical apparatus-type of protection "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-2*CEI/TR 60079-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60079-20*CEI/TR3 60079-20 (1996-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 20: Data for flammable gases and vapours, relating to the use of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60079-20*CEI/TR3 60079-20
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60662*CEI 60662 (1980)
High pressure sodium vapour lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60662*CEI 60662
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 273 (1979-06)
Fasteners; Clearance holes for bolts and screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 273
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 1 : Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1818 (1975-05)
Vulcanized rubbers of low hardness (10 to 35 IRHD); Determination of hardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1818
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4014 (1988-06)
Hexagon head bolts; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4014
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (1988-06)
Hexagon head screws; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4026 (1993-12)
Hexagon socket set screws with flat point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4026
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4027 (1993-12)
Hexagon socket set screws with cone point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4027
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4028 (1993-12)
Hexagon socket set screws with dog point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4028
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4029 (1993-12)
Hexagon socket set screws with cup point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4029
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4032 (1986-12)
Hexagon nuts, style 1; Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4032
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 (1989-05)
Hexagon socket head cap screws - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 (1990-12) * IEC 60079-3 (1990-12) * IEC 60079-5 (1997-04) * IEC 60079-6 (1995-05) * IEC 60079-7 (1990-08) * IEC 60079-11 (1991-11) * IEC 60079-18 (1992-10) * IEC 60079-19 (1993-09) * IEC 60192 (1973) * IEC 60216-1 (1990-05) * IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60947-1 (1996-09) * ISO 286-2 (1988-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 4892-1 (1994-05)
Thay thế cho
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2 (1991-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/248/FDIS (1997-11)
Thay thế bằng
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2011-06)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2007-10)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (1987-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1998-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2 (1991-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/248/FDIS (1997-11) * IEC 31/219/CDV (1996-07) * IEC 31/193/CDV (1994-12)
Từ khóa
Electrical engineering * Electrically-operated devices * Explosion protection * Explosive atmospheres * Protected electrical equipment * Specification (approval)
Số trang
107