Loading data. Please wait

ISO 4029

Hexagon socket set screws with cup point

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Specifies the characteristics (dimensions, specifications, designation) for screws having threads from M1,6 up to and including M24 and of product grade A. If, in special cases, specifications other than those listed are required, they should be selected from existing international standards, e.g., ISO 261, ISO 888, ISO 898-5 and ISO 965-2. Annex A describes gauging of hexagon socket.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4029
Tên tiêu chuẩn
Hexagon socket set screws with cup point
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1700-12-5:1996*SABS 1700-12-5:1996 (1996-09-20)
Fasteners Part 12: Set screws Section 5: Hexagon socket set screws with cup point
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1700-12-5:1996*SABS 1700-12-5:1996
Ngày phát hành 1996-09-20
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 916 (1980-12), MOD * BS 4168-5 (1994-05-15), IDT * JIS B 1177 (1997-01-20), MOD * SABS 1700-12-5:1996 (1996-09-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-5 (1980-07)
Mechanical properties of fasteners; Part 5 : Set screws and similar threaded fasteners not under tensile stresses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-5
Ngày phát hành 1980-07-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1980-10)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 3 : Deviations for constructional threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1988-12)
Fasteners; acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506 (1979-05)
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-1 (1988-08)
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-3 (1988-08)
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-3
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12) * ISO 4759-1 (1978-12) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (1986-12)
Thay thế cho
ISO 4029 (1977-06) * ISO/DIS 4029 (1991-12)
Thay thế bằng
ISO 4029 (2003-12)
Hexagon socket set screws with cup point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4029
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4029 (2003-12)
Hexagon socket set screws with cup point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4029
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2343 (1972-04)
Hexagon socket set screws - Metric series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2343
Ngày phát hành 1972-04-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4029 (1993-12)
Hexagon socket set screws with cup point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4029
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4029 (1991-12) * ISO 4029 (1977-06)
Từ khóa
Calibration * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Grub screws * Hexagon socket screws * Hexagon sockets * Locking and locating devices * Screws (bolts) * Set screws * Specifications
Số trang
6