Loading data. Please wait
| Fasteners Part 12: Set screws Section 4: Hexagon socket set screws with dog point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1700-12-4:1996*SABS 1700-12-4:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-09-20 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 225 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads; General plan | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 888 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical properties of fasteners; Part 5 : Set screws and similar threaded fasteners not under tensile stresses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 898-5 |
| Ngày phát hành | 1980-07-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
| Ngày phát hành | 1980-09-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 3 : Deviations for constructional threads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-3 |
| Ngày phát hành | 1980-10-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; acceptance inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3269 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3506 |
| Ngày phát hành | 1979-05-00 |
| Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-1 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6157-3 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon socket set screws with dog point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4028 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon socket set screws with dog point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4028 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon socket set screws - Metric series | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2343 |
| Ngày phát hành | 1972-04-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hexagon socket set screws with dog point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4028 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |