Loading data. Please wait

ISO 4762

Hexagon socket head cap screws - Product grade A

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1989-05-00

Liên hệ
Specifies the characteristics of products with metric dimensions and nominal thread diameters from 1,6 mm up to and including 36 mm; includes specifications with reference to International Standards; tabulates thread sizes M 1,6 up to M 36 with nominal lengths from 2,5 mm up to 200 mm; gives an example for the designation.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4762
Tên tiêu chuẩn
Hexagon socket head cap screws - Product grade A
Ngày phát hành
1989-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 912 (1983-12), MOD * JIS B 1176 (1988-09-01), NEQ * OENORM ISO 4762 (1991-01-01), IDT * OENORM ISO 4762 (1990-05-01), IDT * OENORM ISO 4762 (1991-08-01), IDT * SS-ISO 4762 (1989-06-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1980-09)
ISO general purpose metric screw threads; Tolerances; Part 2 : Limits of sizes for general purpose bolt and nut threads; Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (1984-09)
Fasteners; Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 1984-09-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506 (1979-05)
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1989-12)
Threaded components; electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4753 (1983-05)
Fasteners; Ends of parts with external metric ISO thread
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4753
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (1978-12)
Tolerances for fasteners; part 1: bolts, screws and nuts with thread diameters between 1,6 (inclusive) and 150 mm (inclusive) and product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-1 (1988-08)
Fasteners surface discontinuities; part 1: bolts, screws and studs for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-1
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6157-3 (1988-08)
Fasteners; surface discontinuities; part 3: bolts, screws and studs for special requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6157-3
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1988-02) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (1986-12)
Thay thế cho
ISO 4762 (1977-06)
Hexagon socket head cap screws; Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 AMD 1 (1984-11)
Amendment 1-1984
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762 AMD 1
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4762 (1997-11)
Hexagon socket head cap screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4762 (2004-03)
Hexagon socket head cap screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 (1997-11)
Hexagon socket head cap screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 (1989-05)
Hexagon socket head cap screws - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 (1977-06)
Hexagon socket head cap screws; Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 AMD 1 (1984-11)
Amendment 1-1984
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762 AMD 1
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cheese head screws * Designations * Dimensions * Fasteners * Screws (bolts) * Specifications * Hexagon socket screws
Số trang
5