Loading data. Please wait

ISO 4762

Hexagon socket head cap screws

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4762
Tên tiêu chuẩn
Hexagon socket head cap screws
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4762 (2004-06), IDT * BS EN ISO 4762 (2004-03-10), IDT * GB/T 70.1 (2008), MOD * EN ISO 4762 (2004-03), IDT * NF E25-125 (2004-08-01), IDT * JIS B 1176 (2006-03-25), MOD * JIS B 1176 (2014-04-21), MOD * SN EN ISO 4762 (2004-05), IDT * OENORM EN ISO 4762 (2004-06-01), IDT * PN-EN ISO 4762 (2006-05-24), IDT * SS-EN ISO 4762 (2004-03-19), IDT * UNE-EN ISO 4762 (2005-01-19), IDT * GOST R ISO 4762 (2012), IDT * TS EN ISO 4762 (2006-03-02), IDT * UNI EN ISO 4762:2007 (2007-01-11), IDT * STN EN ISO 4762 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 4762 (2004-08-01), IDT * DS/EN ISO 4762 (2004-05-12), IDT * SANS 1700-9-1:2008 * SABS 1700-9-1:2008 (2008-04-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 225 (1983-11)
Fasteners; Bolts, screws, studs and nuts; Symbols and designations of dimensions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 225
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 888 (1976-05)
Bolts, screws and studs; Nominal lengths, and thread lengths for general purpose bolts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 888
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 898-1 (1999-08)
Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel - Part 1: Bolts, screws and studs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 898-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3269 (2000-06)
Fasteners - Acceptance inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3269
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4042 (1999-06)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4042
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506-1 (1997-12) * ISO 4753 (1999-12) * ISO 6157-1 (1988-08) * ISO 6157-3 (1988-08) * ISO 8839 (1986-12) * ISO 8992 (1986-12) * ISO 10683 (2000-07) * ISO 23429 (2004-01)
Thay thế cho
ISO 4762 (1997-11)
Hexagon socket head cap screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4762 (2003-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4762 (2004-03)
Hexagon socket head cap screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 (1997-11)
Hexagon socket head cap screws
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 (1989-05)
Hexagon socket head cap screws - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 (1977-06)
Hexagon socket head cap screws; Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762
Ngày phát hành 1977-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4762 AMD 1 (1984-11)
Amendment 1-1984
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4762 AMD 1
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4762 (2003-09) * ISO/DIS 4762 (2002-08) * ISO/FDIS 4762 (1997-06) * ISO/DIS 4762 (1995-08)
Từ khóa
Cheese head screws * Cheese-head fasteners * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Fasteners * Hexagon socket screws * Hexagon sockets * ISO metric threads * ISO screw threads * Mechanical linkages * Metric * Properties * Screws (bolts) * Socket-head fasteners * Specification (approval) * Threads * Weights
Số trang
11