Loading data. Please wait

IEC 60079-0*CEI 60079-0

Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements

Số trang: 205
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-0*CEI 60079-0
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-0:2012*SABS IEC 60079-0:2012 (2012-10-09)
Explosive atmospheres Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-0:2012*SABS IEC 60079-0:2012
Ngày phát hành 2012-10-09
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-0 (2013-04), MOD * DIN EN 60079-0 (2014-06), MOD * DIN EN 60079-0 (2012-02), MOD * ANSI/ISA 60079-0 (12.00.01) (2013), MOD * ANSI/UL 60079-0 (2013), MOD * ABNT NBR IEC 60079-0 (2013-06-11), IDT * BS EN 60079-0+A11 (2012-09-30), MOD * EN 60079-0 (2012-08), MOD * FprEN 60079-0 (2011-12), MOD * NF C23-579-0 (2013-01-26), MOD * C23-579-0PR, IDT * ISA-60079-0 (12.00.01) (2013), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-0 (2013-05-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-0 (2014-07-01), NEQ * PN-EN 60079-0 (2013-03-19), MOD * PN-EN 60079-0 (2014-02-17), MOD * UNE-EN 60079-0 (2013-11-06), MOD * GOST IEC 60079-29-1 (2013), IDT * GOST R IEC 60079-0 (2011), IDT * GOST 31610.0 (2014), IDT * TS EN 60079-0 (2013-06-12), IDT * UL 60079-0 (2013-07-26), IDT * STN EN 60079-0 (2013-08-01), MOD * CSN EN 60079-0 ed. 4 (2013-03-01), NEQ * DS/EN 60079-0 (2012-09-21), MOD * NEN-EN-IEC 60079-0+A11:2014 nl (2014-11-01), MOD * NEN-EN-IEC 60079-0:2012 en (2012-09-01), MOD * SABS IEC 60079-0:2012 (2012-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/UL 746B (2011)
Standard for Safety for Polymeric Materials - Long Term Property Evaluations
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/UL 746B
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/UL 746C (2010)
Standard for Safety for Polymeric Materials - Use in Electrical Equipment Evaluations
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/UL 746C
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-1*CEI 60034-1 (2010-02)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (2008-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1 (2010-01)
Explosive atmospheres - Part 20-1: Material characteristics for gas and vapour classification - Test methods and data
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-20-1*CEI 60079-20-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-25*CEI 60079-25 (2010-02)
Explosive atmospheres - Part 25: Intrinsically safe electrical systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-25*CEI 60079-25
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60086-1*CEI 60086-1 (2011-02)
Primary batteries - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60086-1*CEI 60086-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60095-1*CEI 60095-1 (2006-11)
Lead-acid starter batteries - Part 1: General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60095-1*CEI 60095-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60192*CEI 60192 (2001-05)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60192*CEI 60192
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2*CEI 60216-2 (2005-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-2*CEI 60216-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60254-1*CEI 60254-1 (2005-04)
Lead-acid traction batteries - Part 1: General requirements and methods of tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60254-1*CEI 60254-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60254-2*CEI 60254-2 (2008-02)
Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60254-2*CEI 60254-2
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60254-2 Edition 3.1*CEI 60254-2 Edition 3.1 (2000-11)
Lead-acid traction batteries - Part 2: Dimensions of cells and terminals and marking of polarity on cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60254-2 Edition 3.1*CEI 60254-2 Edition 3.1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60423*CEI 60423 (2007-08)
Conduit systems for cable management - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60423*CEI 60423
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60622*CEI 60622 (2002-10)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60622*CEI 60622
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60623*CEI 60623 (2001-09)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60623*CEI 60623
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60896-11*CEI 60896-11 (2002-12)
Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types; General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60896-11*CEI 60896-11
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60896-21*CEI 60896-21 (2004-02)
Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60896-21*CEI 60896-21
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61056-1*CEI 61056-1 (2002-10)
General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics; Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61056-1*CEI 61056-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-4*CEI 61241-4 (2001-03)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 4: Type of protection "pD"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-4*CEI 61241-4
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61427*CEI 61427 (2005-05)
Secondary cells and batteries for photovoltaic energy systems (PVES) - General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61427*CEI 61427
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61960*CEI 61960 (2011-06)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Secondary lithium cells and batteries for portable applications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61960*CEI 61960
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62013-1*CEI 62013-1 (2005-10)
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1: General requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62013-1*CEI 62013-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 60079-6 (2007-03) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-15 (2010-01) * IEC 60079-18 (2009-05) * IEC 60079-26 (2006-08) * IEC 60079-28 (2006-08) * IEC 60079-31 (2008-11) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60662 (2011-02) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60947-1 (2007-06) * IEC 60952-1 (2004-09) * IEC 60952-2 (2004-09) * IEC 60952-3 (2004-09) * IEC 61951-1 (2003-04) * IEC 61951-2 (2011-05) * ISO 527-2 (1993-06)
Thay thế cho
IEC 60079-0 Corrigendum 1*CEI 60079-0 Corrigendum 1 (2010-12)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Corrigendum 1*CEI 60079-0 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Interpretation Sheet 01 (2008-11)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Interpretation Sheet 01
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-0*CEI 61241-0 (2004-07)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-0*CEI 61241-0
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2007-10)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/922/FDIS (2011-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60079-0 Corrigendum 1*CEI 60079-0 Corrigendum 1 (2010-12)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Corrigendum 1*CEI 60079-0 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Interpretation Sheet 01 (2008-11)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Interpretation Sheet 01
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-0*CEI 61241-0 (2004-07)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-0*CEI 61241-0
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Edition 3.1*CEI 60079-0 Edition 3.1 (2000-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Edition 3.1*CEI 60079-0 Edition 3.1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (2000-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61241-1-1*CEI 61241-1-1 (1993-08)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust; part 1: electrical apparatus protected by enclosures; section 1: specification for apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61241-1-1*CEI 61241-1-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 (1987-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1983)
Electrical apparatus for explosive gas athmospheres. Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2011-06)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1998-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2 (1991-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 0: general requirements; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 AMD 2*CEI 60079-0 AMD 2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/922/FDIS (2011-03) * IEC 31/813/CDV (2009-06) * IEC 31/782/CD (2008-11) * IEC 31/763/CD (2008-07) * IEC 60079-0 (2007-10) * IEC 31/708/FDIS (2007-07) * IEC 31/635/CDV (2006-06) * IEC 31/580/CD (2005-05) * IEC 31H/173/FDIS (2004-03) * IEC 60079-0 (2004-01) * IEC 31/474A/FDIS (2003-10) * IEC 31/425/CDV (2002-08) * IEC 31H/145A/CDV (2002-04) * IEC 31/322/FDIS (1999-12) * IEC 61241-1-1 (1999-06) * IEC 31/289/CDV (1999-03) * IEC 31H/77/CDV (1998-04) * IEC 31/248/FDIS (1997-11) * IEC 31/219/CDV (1996-07) * IEC 31/193/CDV (1994-12) * IEC/DIS 31H(CO)10A (1993-02) * IEC/DIS 31H(CO)10 (1993-02)
Từ khóa
Areas * Atmosphere * Batteries * Bonding * Cable glands * Cables * Cap lamps * Case part * Cells * Classification * Classification systems * Closures * Compounds * Conglomerates * Corrosion protection * Definitions * Degrees of protection * Dust * Earth conductors * Earthing * Elastomers * Electric cables * Electric machines * Electrical * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Enclosures * Environmental effects * Equipment * Equipotential bonding conductors * Explosion hazard * Explosion protection * Explosion security * Explosion zone * Explosion-proof * Explosive * Explosive atmospheres * Fittings * Flame-proof * Flameproof enclosures * Flammable atmospheres * Fuses * Gas explosion * Hand lamps * Inflammation temperature * Insulations * Isolator switches * Lamps * Latches * Light metals * Luminaires * Machines * Marking * Materials * Mechanic * Nominal sizes * Oil immersion * Operating instructions * O-rings * Pilot interlock * Pipelines * Pits * Plastics * Plug-and-socket connection * Potential equalization * Pressurization * Protected electrical equipment * Protective socket * Qualification tests * Resistance * Rotating electric machines * Rotating electrical machinery * Safety devices * Sealing rings * Seals * Strength of materials * Surfaces * Switchgear * Tapping * Temperature * Temperature class * Terminal rooms * Testing * Testing conditions * Thermal stability * Type of protection * Ventilation * Ventilation holes * Stabilization * Cords * Locking devices * Engines * Openable areas * Conduits * Gaskets
Số trang
205