Loading data. Please wait

IEC 60050-426*CEI 60050-426

International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres

Số trang: 148
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-426*CEI 60050-426
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C01-426 (2008-04-01), IDT
Electrotechnical Vocabulary - Part 426 : equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-426
Ngày phát hành 2008-04-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 60050-426 (2006), IDT
International electrotechnical vocabulary. Chapter 426. Electric equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 60050-426
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R IEC 60050-426 (2011), IDT
International electrotechnical vocabulary. Part 426. Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R IEC 60050-426
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN IEC 60050-426 (2010-04-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-426
Ngày phát hành 2010-04-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR IEC 60050-426 (2011-06-09), IDT * GB/T 2900.35 (2008), IDT * IEV 426 (2008-06), IDT * UNE-IEC 60050-426 (2009-10-14), IDT * NEN-IEC 60050-426:2008 en (2008-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (1995-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (2006-07)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-15*CEI 60079-15 (2005-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-15*CEI 60079-15
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-17*CEI 60079-17 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-17*CEI 60079-17
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18*CEI 60079-18 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 18: Construction, test and marking of type of protection encapsulation "m" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-25*CEI 60079-25 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 25: Intrinsically safe systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-25*CEI 60079-25
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (2003-11)
Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 (1999-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62013-2*CEI 62013-2 (2005-10)
Caplights for use in mines susceptible for firedamp - Part 2: Performance and other safety-related matters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62013-2*CEI 62013-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 73.100.20. Thiết bị thông gió, điều hòa không khí và chiếu sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-426*CEI 60050-426 (2008-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2018/FDIS (2007-01) * IEC 1/1976A/CDV (2005-12) * IEC 1/1976/CDV (2005-12)
Từ khóa
Definitions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * International Electrical Vocabulary * Terminology * Vocabulary
Số trang
148