Loading data. Please wait

IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1

Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60529 (2000-09), IDT * DIN EN 60529 (2014-09), IDT * EN 60529/A1 (2000-02), IDT * NF C20-010/A1 (2000-06-01), IDT * CAN/CSA-C22.2 No. 60529-05 (2005-07-01), NEQ * SN EN 60529+A1 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 60529 (2014-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60529+A1 (2000-10-01), IDT * PN-EN 60529 (2002-12-15), IDT * PN-EN 60529 (2003-05-19), IDT * SS-EN 60529 A 1 (2000-04-20), IDT * UNE 20324/1M (2000-10-29), IDT * CSN EN 60529 (1993-11-01), IDT * NEN-EN-IEC 60529:1992/A1:2000 en;fr (2000-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-68*CEI 60068-2-68 (1994-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test L: Dust and sand
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-68*CEI 60068-2-68
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-2*CEI 60071-2 (1996-12)
Insulation co-ordination - Part 2: Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-2*CEI 60071-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 70/91/FDIS (1999-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1 (1999-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529 AMD 1*CEI 60529 AMD 1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 70/91/FDIS (1999-07) * IEC 70/87/CDV (1998-05)
Từ khóa
Access * Accessibility * Classification systems * Codes * Contact * Contact safety devices * Definitions * Degrees of protection * Design * Designations * Dust * Electric contact protection * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Encoding * Ergonomics * Explosion protection * Identification methods * Identification system * IEC testing fingers * Impurity * Inscription * IP * IP code * IP enclosure * Layout * Marking * Openings * Operation * Patterns * Probes * Protected electrical equipment * Qualification tests * Safety * Safety engineering * Specification (approval) * Spraying equipment * Swivelling tube * Symbols * Test equipment * Test fingers * Testing * Testing conditions * Water * Water pressure * Water pressure tests * Internet Protocol * Codification * Ports (openings) * Protection against electric shocks * IP type of protection
Số trang
7