Loading data. Please wait
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2002-07-00
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17 : inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-17*NF EN 60079-17 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60079-17:2003*SABS IEC 60079-17:2003 |
Ngày phát hành | 2003-08-22 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0 AMD 1*CEI 60079-0 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1*CEI 60079-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-2*CEI 60079-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10*CEI 60079-10 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-14*CEI 60079-14 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-15*CEI 60079-15 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 6-61: Verification; Initial verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-6-61*CEI 60364-6-61 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-17*CEI 60079-17 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-17*CEI 60079-17 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-17*CEI 60079-17 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 17: recommendations for inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60079-17*CEI/TR 60079-17 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |