Loading data. Please wait

IEC 60079-15*CEI 60079-15

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n"

Số trang: 74
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60079-15*CEI 60079-15
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n"
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60079-15:2001*SABS IEC 60079-15:2001 (2001-10-22)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres Part 15: Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60079-15:2001*SABS IEC 60079-15:2001
Ngày phát hành 2001-10-22
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60079-15 (2004-05), MOD * DIN EN 60079-15 (2003-04), MOD * ANSI/ISA 12.12.02 (2003), IDT * BS EN 60079-15 (2003-10-02), MOD * GB 3836.8 (2003), MOD * EN 60079-15 (2003-09), MOD * prEN 60079-15 (2002-10), MOD * NF C23-579-15 (2004-06-01), MOD * CAN/CSA-E60079-15-02 (2002-03-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60079-15 (2004-07-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60079-15 (2003-01-01), MOD * PN-EN 60079-15 (2004-08-15), MOD * SS-EN 60079-15 (2004-04-26), IDT * UNE-EN 60079-15 (2004-10-15), IDT * UL 60079-15 (2002-12-02), IDT * STN EN 60079-15 (2004-09-01), MOD * SABS IEC 60079-15:2001 (2001-10-22), IDT * CSN EN 60079-15 (2004-06-01), NEQ * NEN-EN-IEC 60079-15:2003 en (2003-09-01), IDT * SABS IEC 60079-15:2001 (2001-10-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-1*CEI 60034-1 (1996-11)
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-1*CEI 60034-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-411*CEI 60050-411 (1996-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 411: Rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-411*CEI 60050-411
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-426*CEI 60050-426 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-486*CEI 60050-486 (1991-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 486: secondary cells and batteries
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-486*CEI 60050-486
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1998-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (1999-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60081*CEI 60081 (1997-12)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081*CEI 60081
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-3*CEI 60269-3 (1987)
Low-voltage fuses.. Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (Fuses mainly for household and similar applications)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-3*CEI 60269-3
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400*CEI 60400 (1999-11)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1996-11)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60662*CEI 60662 (1980)
High pressure sodium vapour lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60662*CEI 60662
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61048*CEI 61048 (1991-02)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; general and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61048*CEI 61048
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61049*CEI 61049 (1991-02)
Capacitors for use in tubular fluorescent and other discharge lamp circuits; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61049*CEI 61049
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61184*CEI 61184 (1997-08)
Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184*CEI 61184
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034 Reihe * IEC 60060 Reihe * IEC 60061 Reihe * IEC 60216-1 (1990-05) * IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60238 (1998-09) * IEC 60598-2 Reihe * IEC 60920 (1990-07) * IEC 60922 (1997-01) * IEC 60924 (1990-07) * IEC 60926 (1995-01) * IEC 60927 (1996-06) * IEC 60928 (1995-02) * IEC 60998-2-4 (1993-05)
Thay thế cho
IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 31/346/FDIS (2000-10)
Thay thế bằng
IEC 60079-15*CEI 60079-15 (2005-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-15*CEI 60079-15
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60079-15*CEI 60079-15 (2010-01)
Explosive atmospheres - Part 15: Equipment protection by type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-15*CEI 60079-15
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-15*CEI 60079-15 (2005-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Construction, test and marking of type of protection "n" electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-15*CEI 60079-15
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15 (1987)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 15 : Electrical apparatus with type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60079-15*CEI/TR 60079-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-15 (2001-02) * IEC 31/346/FDIS (2000-10) * IEC 31/291/CDV (1999-04)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Explosion protection * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment
Số trang
74