Loading data. Please wait
Bayonet lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61184:1997*SABS IEC 61184:1997 |
Ngày phát hành | 1998-06-30 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten filament lamps for domestic and similar general ligthing purposes; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60064*CEI 60064 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test Ef: impact, pendulum hammer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-62*CEI 60068-2-62 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard sheets for barrel thread for E14 and E27 lampholders with shade holder ring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60399*CEI 60399 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432*CEI 60432 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bayonet lampholders; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61184 AMD 1*CEI 61184 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bayonet lampholders; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61184 AMD 2*CEI 61184 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bayonet lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61184*CEI 61184 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bayonet lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61184*CEI 61184 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bayonet lampholders; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61184 AMD 2*CEI 61184 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bayonet lampholders; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61184 AMD 1*CEI 61184 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bayonet lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61184*CEI 61184 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bayonet lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61184*CEI 61184 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |