Loading data. Please wait

IEC 61184*CEI 61184

Bayonet lampholders

Số trang: 126
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61184*CEI 61184
Tên tiêu chuẩn
Bayonet lampholders
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61184:2009*SABS IEC 61184:2009 (2009-02-24)
Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61184:2009*SABS IEC 61184:2009
Ngày phát hành 2009-02-24
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61184 (2009-05), IDT * DIN EN 61184 (2011-12), IDT * BS EN 61184+A1 (2009-03-31), IDT * EN 61184 (2008-09), IDT * NF C61-510 (2008-12-01), IDT * JIS C 8122 (2012-10-22), MOD * OEVE/OENORM EN 61184 (2009-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61184 (2012-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61184 (2013-09-01), IDT * PN-EN 61184 (2009-03-05), IDT * SS-EN 61184 (2008-12-15), IDT * UNE-EN 61184 (2011-03-02), IDT * TS EN 61184 (2010-11-09), IDT * STN EN 61184 (2009-04-01), IDT * SABS IEC 61184:2009 (2009-02-24), IDT * CSN EN 61184 ed. 2 (2009-05-01), IDT * NEN-EN-IEC 61184:2008 en (2008-10-01), IDT * SABS IEC 61184:2009 (2009-02-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60064*CEI 60064 (1993-11)
Tungsten filament lamps for domestic and similar general ligthing purposes; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60064*CEI 60064
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-1*CEI 60227-1 (2007-10)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-1*CEI 60227-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2*CEI 60227-2 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2*CEI 60227-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 Corrigendum 1*CEI 60227-2 Corrigendum 1 (1998-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 Corrigendum 1*CEI 60227-2 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 AMD 1*CEI 60227-2 AMD 1 (2003-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 AMD 1*CEI 60227-2 AMD 1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-2 Edition 2.1*CEI 60227-2 Edition 2.1 (2003-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-2 Edition 2.1*CEI 60227-2 Edition 2.1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3*CEI 60227-3 (1993-02)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 3: non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3*CEI 60227-3
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3 AMD 1*CEI 60227-3 AMD 1 (1997-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3 AMD 1*CEI 60227-3 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-3 Edition 2.1*CEI 60227-3 Edition 2.1 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Non-sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-3 Edition 2.1*CEI 60227-3 Edition 2.1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4*CEI 60227-4 (1992-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V; part 4: sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4*CEI 60227-4
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4 AMD 1*CEI 60227-4 AMD 1 (1997-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4 AMD 1*CEI 60227-4 AMD 1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-4 Edition 2.1*CEI 60227-4 Edition 2.1 (1997-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 4: Sheathed cables for fixed wiring
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-4 Edition 2.1*CEI 60227-4 Edition 2.1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5 AMD 1*CEI 60227-5 AMD 1 (1997-11)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords); Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-5 AMD 1*CEI 60227-5 AMD 1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5 AMD 2*CEI 60227-5 AMD 2 (2003-06)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords); Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-5 AMD 2*CEI 60227-5 AMD 2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-5 Edition 2.2*CEI 60227-5 Edition 2.2 (2003-07)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 5: Flexible cables (cords)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-5 Edition 2.2*CEI 60227-5 Edition 2.2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-6*CEI 60227-6 (2001-06)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 6: Lift cables and cables for flexible connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-6*CEI 60227-6
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7*CEI 60227-7 (1995-12)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7*CEI 60227-7
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7 AMD 1*CEI 60227-7 AMD 1 (2003-03)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7 AMD 1*CEI 60227-7 AMD 1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60227-7 Edition 1.1*CEI 60227-7 Edition 1.1 (2003-04)
Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60227-7 Edition 1.1*CEI 60227-7 Edition 1.1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1*CEI 60245-1 (2003-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1*CEI 60245-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1 AMD 1*CEI 60245-1 AMD 1 (2007-10)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1 AMD 1*CEI 60245-1 AMD 1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-1 Edition 4.1*CEI 60245-1 Edition 4.1 (2008-01)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1 Edition 4.1*CEI 60245-1 Edition 4.1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2*CEI 60245-2 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2*CEI 60245-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1 (1997-09)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 AMD 1*CEI 60245-2 AMD 1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2 (1997-12)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 AMD 2*CEI 60245-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2 (1998-04)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-2 Edition 2.2*CEI 60245-2 Edition 2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-3*CEI 60245-3 (1994-07)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 3: Heat resistant silicone insulated cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-3*CEI 60245-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-DB (2005-05) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60227-5 (1997-06) * IEC 60227-5 Edition 2.1 (1998-02) * IEC 60245-4 (1994-06) * IEC 60598-1 (2008-04)
Thay thế cho
IEC 61184*CEI 61184 (1997-08)
Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184*CEI 61184
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61184 AMD 1*CEI 61184 AMD 1 (2000-09)
Bayonet lampholders; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184 AMD 1*CEI 61184 AMD 1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61184 AMD 2*CEI 61184 AMD 2 (2004-10)
Bayonet lampholders; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184 AMD 2*CEI 61184 AMD 2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34B/1385/FDIS (2008-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61184 AMD 2*CEI 61184 AMD 2 (2004-10)
Bayonet lampholders; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184 AMD 2*CEI 61184 AMD 2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61184 AMD 1*CEI 61184 AMD 1 (2000-09)
Bayonet lampholders; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184 AMD 1*CEI 61184 AMD 1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61184*CEI 61184 (1997-08)
Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184*CEI 61184
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61184 AMD 2*CEI 61184 AMD 2 (1997-04)
Bayonet lampholders; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184 AMD 2*CEI 61184 AMD 2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61184 AMD 1*CEI 61184 AMD 1 (1996-05)
Bayonet lampholders; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184 AMD 1*CEI 61184 AMD 1
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61184*CEI 61184 (1993-05)
Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184*CEI 61184
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61184*CEI 61184 (2008-07)
Bayonet lampholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61184*CEI 61184
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34B/1385/FDIS (2008-04) * IEC 34B/1346/CDV (2007-07) * IEC 34B/1155/FDIS (2004-06) * IEC 34B/1113/CDV (2003-08) * IEC 34B/896/FDIS (2000-06) * IEC 34B/859/CDV (1999-11) * IEC 34B/661/FDIS (1997-04) * IEC 34B/658/FDIS (1996-10) * IEC 34B/594/FDIS (1996-02) * IEC 34B/616/CDV (1995-12) * IEC 34B/572/CDV (1995-08) * IEC/DIS 34B(CO)728 (1992-04)
Từ khóa
Bayonet lamp caps * Bayonet lampholder * Bayonets * Clamps * Classification * Clearances * Connections * Contact safety devices * Corrosion resistance * Damp-proofing * Definitions * Dielectric strength * Dimensions * Earth conductors * Earthing * Earthing conductor terminations * Electric contact protection * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Fire resistance * Fire safety * Illumination engineering * Inscription * Inspection * Insulating resistance * Joints * Junctions * Lamp caps * Lampholders * Lamps * Leakage paths * Lighting systems * Luminaires * Marking * Protection against electric shocks * Ratings * Replaceability * Resistance * Rust-resisting quality * Safety requirements * Screws (bolts) * Sockets * Specification (approval) * Switches * Tension crack corrosion * Testing * Thermal resistance * Tracking resistance * Compounds
Số trang
126