Loading data. Please wait

IEC 60245-1 Edition 4.1*CEI 60245-1 Edition 4.1

Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2008-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60245-1 Edition 4.1*CEI 60245-1 Edition 4.1
Tên tiêu chuẩn
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2008-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60173*CEI 60173 (1964)
Colours of the cores of flexible cables and cords
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60173*CEI 60173
Ngày phát hành 1964-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
33.120.20. Dây và cáp đối xứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60228 (1978) * IEC 60245-2 (1994-07) * IEC 60245-3 (1994-07) * IEC 60245-4 (1994-06) * IEC 60245-7 (1994-07) * IEC 60811-1-1 (1993-10) * IEC 60811-1-2 (1985) * IEC 60811-1-4 (1985) * IEC 60811-2-1 (1998-04) * IEC 60811-3-1 (1985) * IEC 62440 (2008-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60245-1 Edition 4.1*CEI 60245-1 Edition 4.1 (2008-01)
Rubber insulated cables - Rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60245-1 Edition 4.1*CEI 60245-1 Edition 4.1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Colour codes * Definitions * Electric cables * Electrical cords * Electrical engineering * Identification * Insulated cables * Low-tension cables * Marking * Mechanical properties * Properties * Rated voltage * Rubber insulation * Specification (approval) * Testing
Số trang
49