Loading data. Please wait
Bayonet lampholders
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2009-02-24
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2016-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bayonet lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61184:1997*SABS IEC 61184:1997 |
Ngày phát hành | 1998-06-30 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bayonet lampholders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61184:2012*SABS IEC 61184:2012 |
Ngày phát hành | 2012-03-06 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61184:2012*SABS IEC 61184:2012 |
Ngày phát hành | 2012-03-06 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |