Loading data. Please wait
IEC 60598-1*CEI 60598-1Luminaires; part 1: general requirements and tests
Số trang: 275
Ngày phát hành: 1992-06-00
| Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Starters for tubular fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard method of measurement of lamp cap temperature rise | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60360*CEI 60360 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
| Ngày phát hành | 1991-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432*CEI 60432 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical supply track systems for luminaires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60570*CEI 60570 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maximum lamp outlines for general lighting lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60630*CEI 60630 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Heat test source (H.T.S.) lamps for carrying out heating tests on luminaires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60634*CEI 60634 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Single-capped fluorescent lamps. Safety and performance requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901*CEI 60901 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test probes to verify protection by enclosures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61032*CEI/TR 61032 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bolts, screws, nuts and accessories; terminology and nomenclature trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1891 |
| Ngày phát hành | 1979-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment No. 1 to IEC 598-1:1986 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1988-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment No. 1 to IEC 598-1:1986 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1988-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |