Loading data. Please wait
IEC 60598-1*CEI 60598-1Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số trang: 351
Ngày phát hành: 1999-12-00
| Luminaires Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60598-1:1999*SABS IEC 60598-1:1999 |
| Ngày phát hành | 2000-10-02 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60083 AMD 1*CEI 60083 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glow-starters for fluorescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Edison screw lampholders; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 1*CEI 60238 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Edison screw lampholders; Amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60238 AMD 2*CEI 60238 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten halogen lamps (non-vehicle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 1*CEI 60357 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten halogen lamps (non vehicle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 2*CEI 60357 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten halogen lamps (non vehicle) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 3*CEI 60357 AMD 3 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten halogen lamps (non-vehicle); amendment 4 to IEC 60357:1982 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 4*CEI 60357 AMD 4 |
| Ngày phát hành | 1989-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten halogen lamps (non-vehicle); amendment 5 to IEC 60357:1982 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 5*CEI 60357 AMD 5 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment 7 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 7*CEI 60357 AMD 7 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tungsten halogen lamps (non-vehicle); Amendment 8 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60357 AMD 8*CEI 60357 AMD 8 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard method of measurement of lamp cap temperature rise | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60360*CEI 60360 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400*CEI 60400 |
| Ngày phát hành | 1991-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400 AMD 1*CEI 60400 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders; amendment 2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60400 AMD 2*CEI 60400 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety specifications for incandescent lamps; part 1: tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1 AMD 1*CEI 60432-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety specifications for incandescent lamps - Part 2: Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-2*CEI 60432-2 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical supply track systems for luminaires | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60570*CEI 60570 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Maximum lamp outlines for incandescent lamps | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60630*CEI 60630 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 Edition 4.1*CEI 60598-1 Edition 4.1 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1992-06-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment No. 1 to IEC 598-1:1986 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1988-10-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1 Edition 4.1*CEI 60598-1 Edition 4.1 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
| Trạng thái | Có hiệu lực |