Loading data. Please wait

IEC 60598-1*CEI 60598-1

Luminaires - Part 1: General requirements and tests

Số trang: 372
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
This Part 1 of International Standard IEC 60598 specifies general requirements for luminaires, incorporating electric light sources for operation from supply voltages up to 1 000 V. The requirements and related tests of this standard cover: classification, marking, mechanical construction and electrical construction.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60598-1*CEI 60598-1
Tên tiêu chuẩn
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60598-1:2004*SABS IEC 60598-1:2004 (2004-11-11)
Luminaires Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60598-1:2004*SABS IEC 60598-1:2004
Ngày phát hành 2004-11-11
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60598-1 (2005-03), MOD * BS EN 60598-1 (2004-11-16), MOD * GB 7000.1 (2007), IDT * EN 60598-1 (2004-10), MOD * EN 60598-1/AC (2007-08), MOD * NF C71-000 (2005-02-01), MOD * JIS C 8105-1 (2005-06-20), MOD * OEVE/OENORM EN 60598-1 (2005-05-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60598-1 (2007-08-01), NEQ * PN-EN 60598-1 (2005-06-15), MOD * PN-EN 60598-1 (2007-01-18), MOD * SS-EN 60598-1 (2004-11-22), MOD * UNE-EN 60598-1 (2005-07-27), MOD * TS EN 60598-1 (2007-12-24), NEQ * STN EN 60598-1 (2005-05-01), MOD * STN EN 60598-1 (2006-02-01), MOD * CSN EN 60598-1 ed. 4 (2005-04-01), NEQ * NEN-EN-IEC 60598-1:2004 en;fr (2004-11-01), MOD * SABS IEC 60598-1:2004 (2004-11-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60065*CEI 60065 (2001-12)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1997-08)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use standardized in the member countries of IEC
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60360*CEI 60360 (1998-06)
Standard method of measurement of lamp cap temperature rise
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60360*CEI 60360
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60400*CEI 60400 (1999-11)
Lampholders for tubular fluorescent lamps and starterholders
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60400*CEI 60400
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432-1*CEI 60432-1 (1999-08)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432-1*CEI 60432-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432-2*CEI 60432-2 (1999-10)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 2: Tungsten halogen lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432-2*CEI 60432-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60432-3*CEI 60432-3 (2002-12)
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 3: Tungsten-halogen lamps (non-vehicle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60432-3*CEI 60432-3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60570*CEI 60570 (2003-01)
Electrical supply track systems for luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60570*CEI 60570
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-4*CEI 60598-2-4 (1997-04)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 4: Portable general purpose luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-4*CEI 60598-2-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60634*CEI 60634 (1993-07)
Heat test source (H.T.S.) lamps for carrying out heating tests on luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60634*CEI 60634
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 (1991-04)
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60901*CEI 60901 (1996-02)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60901*CEI 60901
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60989*CEI 60989 (1991-02)
Separating transformers, autotransformers, variable transformers and reactors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60989*CEI 60989
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60990*CEI 60990 (1999-08)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60990*CEI 60990
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61032*CEI 61032 (1997-12)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61195*CEI 61195 (1999-10)
Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61195*CEI 61195
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61558-2-5*CEI 61558-2-5 (1997-12)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-5: Particular requirements for shaver transformers and shaver supply units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61558-2-5*CEI 61558-2-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-1 (2001-06)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.080.20. Khử trùng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 15E/219/CDV (2003-05) * IEC 34B/701/CDV (1997-02) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60079 Reihe * IEC 60227 Reihe * IEC 60238 (1998-09) * IEC 60245 Reihe * IEC 60320 Reihe * IEC 60357 (2002-11) * IEC 60384-14 (1993-07) * IEC 60598-2 Reihe * IEC 60662 (1980) * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60684 Reihe * IEC 60695-2 Reihe * IEC 60838 Reihe * IEC 61058-1 (2000-07) * IEC 61184 (1997-08) * IEC 61199 (1999-10) * IEC 61347 Reihe * IEC 61347-2-9 (2000-10) * IEC 61558-2 Reihe * IEC 62035 (1999-10) * ISO 75-2 (1993-09)
Thay thế cho
IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1999-12)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34D/788/FDIS (2003-08)
Thay thế bằng
IEC 60598-1 (2008-04)
Lịch sử ban hành
IEC 60598-1*CEI 60598-1 (2003-10)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1999-12)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1996-11)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1992-06)
Luminaires; part 1: general requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1986)
Luminaires. Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 (1998-03)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 (1993-11)
Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1 (1988-10)
Luminaires; part 1: general requirements and tests; amendment No. 1 to IEC 598-1:1986
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1 AMD 1*CEI 60598-1 AMD 1
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1 Edition 4.1*CEI 60598-1 Edition 4.1 (1999-02)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1 Edition 4.1*CEI 60598-1 Edition 4.1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1 (2014-05) * IEC 60598-1 (2008-04) * IEC 34D/788/FDIS (2003-08) * IEC 34D/655A/CDV (2001-07) * IEC 34D/531/FDIS (1999-08) * IEC 34D/480/FDIS (1997-10) * IEC 34D/444/CDV (1996-12) * IEC 34D/421/CDV (1996-04) * IEC 34D/382/FDIS (1996-02) * IEC 34D/385/CDV (1995-08) * IEC 34D/373/CDV (1995-03) * IEC/DIS 34D(CO)230 (1992-05) * IEC/DIS 34D(CO)224 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)223 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)221 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)220 (1992-03) * IEC/DIS 34D(CO)213 (1992-03)
Từ khóa
Electrical engineering * Incandescent lamps * Luminaires * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang
372