Loading data. Please wait
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số trang: 85
Ngày phát hành: 1999-08-00
Incandescent lamps - Safety specifications Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60432-1:1999*SABS IEC 60432-1:1999 |
Ngày phát hành | 2002-09-11 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tungsten filament lamps for domestic and similar general ligthing purposes; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60064*CEI 60064 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measurement of lamp cap temperature rise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60360*CEI 60360 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps; part 1: tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1 AMD 1*CEI 60432-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1 AMD 2*CEI 60432-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432 AMD 4*CEI 60432 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; amendment No. 3 to publication 432 (1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432 AMD 3*CEI 60432 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432*CEI 60432 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432 AMD 2*CEI 60432 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps; part 1: tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1 AMD 1*CEI 60432-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1 AMD 2*CEI 60432-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |