Loading data. Please wait
Safety specifications for incandescent lamps; part 1: tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes
Số trang: 85
Ngày phát hành: 1993-09-00
Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60064*CEI 60064 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measurement of lamp cap temperature rise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60360*CEI 60360 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass bulb designation system for lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60887*CEI/TR 60887 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432*CEI 60432 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432 AMD 2*CEI 60432 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; amendment No. 3 to publication 432 (1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432 AMD 3*CEI 60432 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432 AMD 4*CEI 60432 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Incandescent lamps - Safety specifications - Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432 AMD 4*CEI 60432 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes; amendment No. 3 to publication 432 (1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432 AMD 3*CEI 60432 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432 AMD 2*CEI 60432 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432*CEI 60432 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety specifications for incandescent lamps; part 1: tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60432-1*CEI 60432-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |