Loading data. Please wait

IEC 61032*CEI 61032

Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61032*CEI 61032
Tên tiêu chuẩn
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61032 (1998-10), IDT * ABNT NBR IEC 61032 (2007-03-19), IDT * BS EN 61032 (1998-05-15), IDT * GB/T 16842 (2008), IDT * EN 61032 (1998-02), IDT * NF C20-013 (1998-05-01), IDT * JIS C 0922 (2002-03-20), IDT * JIS C 0922 (2002-02), IDT * OEVE/OENORM EN 61032 (1999-03-01), IDT * PN-EN 61032 (2001-04-30), IDT * SS-EN 61032 (1998-05-29), IDT * UNE-EN 61032 (1998-12-11), IDT * GOST R IEC 61032 (2000), IDT * STN EN 61032 (2001-06-01), IDT * CSN EN 61032 (1999-06-01), IDT * NEN-EN-IEC 61032:1998 en;fr (1998-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529 (1989-11) * IEC/TR 60536 (1976)
Thay thế cho
IEC/TR 61032*CEI/TR 61032 (1990-06)
Test probes to verify protection by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61032*CEI/TR 61032
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 70/82/FDIS (1997-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61032*CEI 61032 (1997-12)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61032*CEI/TR 61032 (1990-06)
Test probes to verify protection by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61032*CEI/TR 61032
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 70/82/FDIS (1997-08) * IEC 70/73/CDV (1996-04)
Từ khóa
Contact safety devices * Definitions * Degrees of protection * Designations * Dimensions * Electric contact protection * Electrical engineering * Electrical safety * Enclosures * IP code * IP code probes * IP enclosure * Probes * Protection against electric shocks * Protection of persons * Protections against foreign matters * Test equipment * Test fingers * Test probes * Testing * Verification * IP type of protection
Số trang
51