Loading data. Please wait
IEC/TR 61032*CEI/TR 61032Test probes to verify protection by enclosures
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1990-06-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test probes to verify protection by enclosures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61032*CEI/TR 61032 |
| Ngày phát hành | 1990-06-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |